Thông số kỹ thuật máy GNSS RTK i83
Thông số vệ tinh | |
Số kênh thu | 1408 kênh |
GPS | L1 C/A, L2C, L2P, L5 |
Glonass | L1, L2 |
Galileo | E1, E5a, E5b, E6* |
Beidou | B1I, B2I, B3I, B1C, B2a, B2b* |
SBAS | L1 |
QZSS | L1, L2, L5, L6* |
Độ chính xác GNSS | |
(RTK) | Mặt bằng: 8 mm + 1 ppm RMS; Độ cao: 15 mm + 1 ppm RMS
Thời gian khởi đo: <10 s Độ tin cậy: >99.9% |
(PPK) | Mặt bằng: 3 mm + 1 ppm RMS
Độ cao: 5 mm + 1 ppm RMS |
Đo tĩnh | Mặt bằng: 2.5 mm + 0.5 ppm RMS
Độ cao: 5 mm + 0.5 ppm RMS |
Tự động | Mặt bằng: 1.5 m RMS
Độ cao: 2.5 m RMS |
Tần số | 1 Hz, 5 Hz and 10 Hz |
Thời gian fix | Bắt đầu khởi động: < 45 s; Thời gian Fixxed khởi động lại: < 10 s; Lúc đầu thu nhận tín hiệu: < 1 s |
IMU update rate | 200 Hz |
Góc nghiêng | 0~60° |
Bù nghiêng RTK | Nhỏ hơn 10 mm + 0.7 mm/° tilt |
Phần cứng | |
(L x W x H | Φ 152 mm x 78 mm |
Trọng lượng | 1.15 kg |
Hiển thị | 1.1” Màn hình màu OLED; 2 LED, 2 phím cứng |
Môi trường | Vận hành: -40°C to +65°C (-40°F to +149°F); Bảo quản: -40°C to +85°C (-40°F to +185°F) |
Chống ẩm | 100% |
Chống ngấm | Tới độ sâu 1m |
Chống nước, chống bui | Chống nước xâm nhập ở những điều kiện làm việc khắc nghiệt |
Chống sốc | Từ độ cao 2m |
cảm biến nghiêng | IMU không cần hiệu chuẩn để bù nghiêng. Miễn nhiễm với nhiễu từ trường. E-Bubble |
Kết nối | |
SIM Card Type | Nano-SIM card |
Modem mạng | Integrated 4G modem.
LTE(FDD): B1,B2,B3,B4,B5,B7,B8,B20 DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS: B1, B2, B5, B8 EDGE/GPRS/GSM 850/900/1800/1900MHz |
Wi-Fi | 802.11 b/g/n, access point mode |
Bluetooth® | V 4.2 |
Cổng | 1 x 7-pin LEMO port (RS-232)
1 x USB Type-C port (external power, data download, firmware update) 1 x UHF antenna port (TNC female) |
UHF radio | Standard Internal Rx/Tx: 410 – 470 MHz
Transmit Power: 0.5 W to 2 W Protocol: CHC, Transparent, TT450, Satel Link rate: 9,600 bps to 19,200 bps Range: Typical 3 km to 5 km |
Định dạng dữ liệu | RTCM 2.x, RTCM 3.x,
CMR input / output HCN, HRC, RINEX 2.11, 3.02 NMEA 0183 output NTRIP Client, NTRIP Caster |
Tiêu thụ điện năng | Typical 4.5 W |
Dung lượng pin | Pin trong; 9,600 mAh, 7.4 V |
Thời gian làm việc | UHF/ 4G RTK Rover: up to 18 h
UHF RTK Base: up to 9.5 h Static: up to 18 h |
Nguồn ngoài | 9 V DC to 28 V DC |
Bộ nhớ trong | 8Gb |
Phần mềm | LS7, eField |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.