Thông số kỹ thuật
Loại máy | Máy thủy chuẩn tự động |
Chiều dài ống kính (mm) | 190 |
Độ phóng đại | 24x |
Đường kính vật kính (mm) | 30 |
Trường ngắm | 1 độ 30′ |
Tiêu cự nhỏ nhất | 0,75 m |
Hằng số nhân khoảng cách | 100 |
Hằng số cộng khoảng cách | 0 |
Độ nhạy bọt thủy tròn | 10’/2 mm |
Độ chính xác trên 1km đo lặp | 2,0 mm |
Kiểu bộ bù tự động | dây treo, đệm từ |
Phạm vi bù | 16′ |
Đặt độ chính xác | 0,5″ |
Đường kính bàn độ ngang (mm) | 110 |
Vạch chia nhỏ nhất | 1 độ |
Kích thước máy (mm) | 190 x 128 x 123 |
Trọng lượng máy (kg) | 1.25 |
Xuất xứ | Nhật |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.